Thông số kỹ thuật:
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 1.2Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ
Thông số kỹ thuật:
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 0.8Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ
Thông số kỹ thuật:
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 0.8Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ
Thông số kỹ thuật:
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ≤ ± 2.5%
Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép không gỉ cao cấp.
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 6 Kw
Thông số kỹ thuật:
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Thông số kỹ thuật:
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 0.8Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ
Đối lưu không khí tự nhiên
Thể tích: 43L
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ± 3,5%
Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép cán nguội
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 1.2kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28mm * 2, phần phía sau; cổng kiểm tra nhiệt độ ở phí
Đối lưu không khí cưỡng bức
Thể tích: 43L
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ± 2,5%
Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép cán nguội
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 1.2kw