- Dung tích buồng hấp: 120L(φ480×660) mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0-60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105-134 0C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 KW/AC220V.50Hz
- Dung tích buồng hấp: 120L(φ480×660) mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0-60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105-134 0C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 KW/AC220V.50Hz
- Dung tích buồng hấp: 150L[D= (Ø510×740) mm]
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0-60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105-134 0C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 KW/AC220V.50Hz
- Dung tích buồng hấp: 150L[D= (Ø510×740) mm]
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0-60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105-134 0C
- Công suất/ điện áp nguồn: 6 KW/AC220V.50Hz
Dung tích buồng hấp: 100 lít [D= φ440 x 650 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Công suất/ điện áp nguồn: 4,5 kW
Dung tích buồng hấp: 75 lít [D= φ400 x 600 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Công suất/ điện áp nguồn: 4,5 kW
Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Công suất/ điện áp nguồn: 2,5 kW
Dung tích buồng hấp: 50 lít [D= φ340 x 550 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C