Fanpage Facebook

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Mr.Đăng - 0903 07 1102

Mr.Đăng - 0903 07 1102

Tư vấn viên - 0983 23 8192

Tư vấn viên - 0983 23 8192

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

MICRO PIPET

mỗi trang
Burette Hút Mẫu Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml DTrite Hãng Dlab

Burette Hút Mẫu Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml DTrite Hãng Dlab

Burette Hút Mẫu Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml DTrite Hãng Dlab Dải thể tích: 0.1ml-99.9ml, Piston nâng tối đa: 10ml, với độ phân giải: 100μl Độ chính xác thể tích: R=0.2% CV=0.07% Tốc độ: 16 cấp Nhiệt độ vận hành: 10℃~30℃ Kiểm soát chất lượng: DIN EN ISO 8655
Hàng có sẵn
Dispenser Phân Phối Dung Môi Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml, DFLOW Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml, DFLOW Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml, DFLOW Dlab Dải thể tích: 0.1ml-99.9ml, Piston nâng tối đa: 10ml, với độ phân giải: 100μl Độ chính xác thể tích: Phân phối: R=10ml±30μl; CV=10ml±10μl Bước chuyển: R=1ml±6μl; CV=1ml±9μl Nhiệt độ vận hành: 10℃~30℃ Kiểm soát chất lượng: DIN EN ISO 8655
Hàng có sẵn
Bộ Phân Phối Và Pha Loãng Mẫu Tự Động DL-D50-Pro Hãng Dlab

Bộ Phân Phối Và Pha Loãng Mẫu Tự Động DL-D50-Pro Hãng Dlab

Bộ Phân Phối Và Pha Loãng Mẫu Tự Động DL-D50-Pro Hãng Dlab Ứng dụng cho phân phối và pha loãng mẫu Độ chính xác: ±1% Độ đúng: ± 0.2% Lưu lượng: 0.003-6000µl/s (phụ thuộc vào syringe lựa chon) Tương thích với các syringe: 250, 500 µL, 1, 2.5, 5, 10, 25mL
Hàng có sẵn
Dispenser Phân Phối Dung Môi 0.5 - 5 ml Hãng Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi 0.5 - 5 ml Hãng Dlab

Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh Dải phân phối mẫu: 0.5 – 5ml Mức chia: 0.1ml Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<25ml Độ lệch: 0.1% hoặc 5µl
Hàng có sẵn
Dispenser Phân Phối Dung Môi 1 – 10 ml Hãng Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi 1 – 10 ml Hãng Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi 1 – 10 ml Hãng Dlab Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh Dải phân phối mẫu: 1 – 10ml Mức chia: 0.2ml Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<50ml Độ lệch: 0.1% hoặc 10µl
Hàng có sẵn
Dispenser Phân Phối Dung Môi 2.5 – 25 ml Hãng Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi 2.5 – 25 ml Hãng Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi 2.5 – 25 ml Hãng Dlab Nắp nhò giọt Anti ngăn xả ngẫu nhiên Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh Dải phân phối mẫu: 2.5 – 25ml Mức chia: 0.5ml Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<125ml Độ lệch: 0.1% hoặc 25µl
Hàng có sẵn
Dispenser Phân Phối Dung Môi 0.5 – 5ml Hãng Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi 0.5 – 5ml Hãng Dlab

Dispenser Phân Phối Dung Môi 0.5 – 5ml Hãng Dlab Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh Dải phân phối mẫu: 0.5 – 5ml Mức chia: 0.1ml Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<25ml Độ lệch: 0.1% hoặc 5µl
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 10ml Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 10ml Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 10ml Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 10,000 µl Độ dung sai tương ứng: 0.6% Độ chính xác: 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 5ml Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 5ml Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 5ml Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 5000 µl Độ dung sai tương ứng: 0.3% Độ chính xác: 0.15%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 2500 Microlit (2.5ml) Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 2500 Microlit (2.5ml) Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 2500 Microlit (2.5ml) Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 2500 µl Độ dung sai tương ứng: 0.3% Độ chính xác: 0.15%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 2000 Microlit (2ml) Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 2000 Microlit (2ml) Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 2000 Microlit (2ml) Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 2000 µl Độ dung sai tương ứng: 0.3% Độ chính xác: 0.15%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 1000 Microlit (1ml) Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 1000 Microlit (1ml) Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 1000 Microlit (1ml) Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 1000 µl Độ dung sai tương ứng: 0.3% Độ chính xác: 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 500 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 500 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 500 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 500 µl Độ dung sai tương ứng: 0.3% Độ chính xác: 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 250 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 250 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 250 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 250 µl Độ dung sai tương ứng: 0.4% Độ chính xác: 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 200 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 200 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 200 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 200 µl Độ dung sai tương ứng: 0.4% Độ chính xác: 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 100 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 100 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 100 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 100 µl Độ dung sai tương ứng: 0.5% Độ chính xác: 0.3%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 50 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 50 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 50 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 50 µl Độ dung sai tương ứng: 0.5% Độ chính xác: 0.3%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 25 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 25 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 25 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 25 µl Độ dung sai tương ứng: 0.5% Độ chính xác: 0.3%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 20 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 20 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 20 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 20 µl Độ dung sai tương ứng: 0.6% Độ chính xác: 0.5%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 10 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 10 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 10 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 10 µl Độ dung sai tương ứng: 0.8% Độ chính xác: 0.8%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 5 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 5 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 1 Kênh Cố Định Thể Tích 5 Microlit Hãng AHN - Đức Thể tích lấy mẫu: 5 µl Độ dung sai tương ứng: 1.3% Độ chính xác: 1.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 12 Kênh 5 - 50 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 12 Kênh 5 - 50 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 12 Kênh 5 - 50 Microlit hãng AHN - Đức Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 12 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 12 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 12 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 12 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 12 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 12 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức Micropipet thay đổi thể tích 12 kênh 30 – 300 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 0.75; 0.50; 0.25% Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 8 Kênh 5 - 50 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 8 Kênh 5 - 50 Microlit hãng AHN - Đức

Micropipet 8 kênh từ 5 – 50 µl Bước tăng: 0.50 µl Các dải thể tích test: 5, 25, 50 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 2.00; 1.00; 0.70% Độ chính xác (sai số hệ thống): 3.00; 1.50; 1.00%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 8 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 8 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 8 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức Micropipet 8 kênh từ 0.5 – 10 µl Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 8 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 8 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 8 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức Micropipet 8 kênh từ 30 – 300 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 0.75; 0.50; 0.25% Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 2 – 10 ml Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 2 – 10 ml Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 2 – 10 ml Hãng AHN - Đức Micropipet từ 2ml – 10ml Bước tăng: 0.1ml (100.0 µl) Các dải thể tích test (kiểm tra): 2, 5, 10ml Độ dung sai tương ứng: 3.0; 1.2; 0.6% Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 500 – 5000 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 500 – 5000 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 500 – 5000 Microlit Hãng AHN - Đức Micropipet từ 0.5ml – 5ml (500 - 5000µl) Bước tăng: 50.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 500, 2500, 5000 µl Độ dung sai tương ứng: 2.0; 0.6; 0.5% Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.15%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 200 – 1000 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 200 – 1000 Microlit Hãng AHN - Đức

- Micropipet từ 200 -1000 µl Bước tăng: 5.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 200, 500, 1000 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 0.9; 0.75; 0.6% Độ chính xác: lần lượt 0.3; 0.25; 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 100 – 1000 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 100 – 1000 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 100 – 1000 Microlit Hãng AHN - Đức Bước tăng: 5.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 100, 500, 1000 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2.0; 1.0; 0.6% Độ chính xác: lần lượt 0.7; 0.4; 0.2%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 50 – 200 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 50 – 200 Microlit Hãng AHN - Đức

Micropipet từ 50 - 200 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 50, 100, 200 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 1.0; 0.8; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt 0.4; 0.2; 0.15%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 20 – 200 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 20 – 200 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 20 – 200 Microlit Hãng AHN - Đức - Micropipet từ 20 - 200 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 20, 100, 200 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2.0; 0.7; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt 0.8; 0.3; 0.15%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 10 – 100 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 10 – 100 Microlit Hãng AHN - Đức

Micropipet từ 10 - 100 µl Bước tăng: 0.5 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 10, 50, 100 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 3.0; 1.0; 0.8 % Độ chính xác: lần lượt 1.5; 0.3; 0.15%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 5 – 50 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 5 – 50 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 5 – 50 Microlit Hãng AHN - Đức Micropipet từ 5 - 50 µl Bước tăng: 0.5 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 5, 25, 50 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2; 0.8; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt 2.0; 0.4; 0.3%
Hàng có sẵn
Pipet4u Pro 2 – 20 Microlit Hãng AHN - Đức

Pipet4u Pro 2 – 20 Microlit Hãng AHN - Đức

Micropipet từ 2 - 20µl Bước tăng: 0.1 µl Các dải thể tích lấy mẫu: 2, 10, 20 µl Độ dung sai tương ứng: 3.0; 1.5; 0.9 % Độ chính xác: 2.0; 1.0; 0.4%
Hàng có sẵn

Top

   (0)