Burette Hút Mẫu Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml DTrite Hãng Dlab
Dải thể tích: 0.1ml-99.9ml, Piston nâng tối đa: 10ml, với độ phân giải: 100μl
Độ chính xác thể tích: R=0.2% CV=0.07%
Tốc độ: 16 cấp
Nhiệt độ vận hành: 10℃~30℃
Kiểm soát chất lượng: DIN EN ISO 8655
Dispenser Phân Phối Dung Môi Kỹ Thuật Số 0.01 – 99.9 Ml, DFLOW Dlab
Dải thể tích: 0.1ml-99.9ml, Piston nâng tối đa: 10ml, với độ phân giải: 100μl
Độ chính xác thể tích:
Phân phối: R=10ml±30μl; CV=10ml±10μl
Bước chuyển: R=1ml±6μl; CV=1ml±9μl
Nhiệt độ vận hành: 10℃~30℃
Kiểm soát chất lượng: DIN EN ISO 8655
Bộ Phân Phối Và Pha Loãng Mẫu Tự Động DL-D50-Pro Hãng Dlab
Ứng dụng cho phân phối và pha loãng mẫu
Độ chính xác: ±1%
Độ đúng: ± 0.2%
Lưu lượng: 0.003-6000µl/s (phụ thuộc vào syringe lựa chon)
Tương thích với các syringe: 250, 500 µL, 1, 2.5, 5, 10, 25mL
Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm
Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh
Dải phân phối mẫu: 0.5 – 5ml
Mức chia: 0.1ml
Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<25ml
Độ lệch: 0.1% hoặc 5µl
Dispenser Phân Phối Dung Môi 1 – 10 ml Hãng Dlab
Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm
Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh
Dải phân phối mẫu: 1 – 10ml
Mức chia: 0.2ml
Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<50ml
Độ lệch: 0.1% hoặc 10µl
Dispenser Phân Phối Dung Môi 2.5 – 25 ml Hãng Dlab
Nắp nhò giọt Anti ngăn xả ngẫu nhiên
Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm
Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh
Dải phân phối mẫu: 2.5 – 25ml
Mức chia: 0.5ml
Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<125ml
Độ lệch: 0.1% hoặc 25µl
Dispenser Phân Phối Dung Môi 0.5 – 5ml Hãng Dlab
Dễ dàng làm sạch và bảo trì, với bộ công cụ cấp kèm
Trờ kháng với hầu hết các acid và dung dịch lỏng mạnh
Dải phân phối mẫu: 0.5 – 5ml
Mức chia: 0.1ml
Độ chính xác: ±<0.5% hoăc ±<25ml
Độ lệch: 0.1% hoặc 5µl
Pipet4u Pro 12 Kênh 5 - 50 Microlit hãng AHN - Đức
Bước tăng: 0.10 µl
Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl
Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 4.00; 2.50; 1.50%
Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%
Pipet4u Pro 12 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức
Bước tăng: 0.10 µl
Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl
Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 4.00; 2.50; 1.50%
Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%
Pipet4u Pro 12 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức
Micropipet thay đổi thể tích 12 kênh 30 – 300 µl
Bước tăng: 1.0 µl
Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl
Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 0.75; 0.50; 0.25%
Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%
Micropipet 8 kênh từ 5 – 50 µl
Bước tăng: 0.50 µl
Các dải thể tích test: 5, 25, 50 µl
Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 2.00; 1.00; 0.70%
Độ chính xác (sai số hệ thống): 3.00; 1.50; 1.00%
Pipet4u Pro 8 Kênh 0.5 - 10 Microlit hãng AHN - Đức
Micropipet 8 kênh từ 0.5 – 10 µl
Bước tăng: 0.10 µl
Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl
Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 4.00; 2.50; 1.50%
Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%
Pipet4u Pro 8 Kênh 30 - 300 Microlit hãng AHN - Đức
Micropipet 8 kênh từ 30 – 300 µl
Bước tăng: 1.0 µl
Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl
Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên): 0.75; 0.50; 0.25%
Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%
Pipet4u Pro 2 – 10 ml Hãng AHN - Đức
Micropipet từ 2ml – 10ml
Bước tăng: 0.1ml (100.0 µl)
Các dải thể tích test (kiểm tra): 2, 5, 10ml
Độ dung sai tương ứng: 3.0; 1.2; 0.6%
Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.2%
Pipet4u Pro 500 – 5000 Microlit Hãng AHN - Đức
Micropipet từ 0.5ml – 5ml (500 - 5000µl)
Bước tăng: 50.0 µl
Các dải thể tích test (kiểm tra): 500, 2500, 5000 µl
Độ dung sai tương ứng: 2.0; 0.6; 0.5%
Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.15%
- Micropipet từ 200 -1000 µl
Bước tăng: 5.0 µl
Các dải thể tích test (kiểm tra): 200, 500, 1000 µl
Độ dung sai tương ứng: lần lượt 0.9; 0.75; 0.6%
Độ chính xác: lần lượt 0.3; 0.25; 0.2%
Pipet4u Pro 100 – 1000 Microlit Hãng AHN - Đức
Bước tăng: 5.0 µl
Các dải thể tích test (kiểm tra): 100, 500, 1000 µl
Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2.0; 1.0; 0.6%
Độ chính xác: lần lượt 0.7; 0.4; 0.2%
Micropipet từ 50 - 200 µl
Bước tăng: 1.0 µl
Các dải thể tích test (kiểm tra): 50, 100, 200 µl
Độ dung sai tương ứng: lần lượt 1.0; 0.8; 0.6 %
Độ chính xác: lần lượt 0.4; 0.2; 0.15%
Pipet4u Pro 20 – 200 Microlit Hãng AHN - Đức
- Micropipet từ 20 - 200 µl
Bước tăng: 1.0 µl
Các dải thể tích test (kiểm tra): 20, 100, 200 µl
Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2.0; 0.7; 0.6 %
Độ chính xác: lần lượt 0.8; 0.3; 0.15%
Micropipet từ 10 - 100 µl
Bước tăng: 0.5 µl
Các dải thể tích test (kiểm tra): 10, 50, 100 µl
Độ dung sai tương ứng: lần lượt 3.0; 1.0; 0.8 %
Độ chính xác: lần lượt 1.5; 0.3; 0.15%
Pipet4u Pro 5 – 50 Microlit Hãng AHN - Đức
Micropipet từ 5 - 50 µl
Bước tăng: 0.5 µl
Các dải thể tích test (kiểm tra): 5, 25, 50 µl
Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2; 0.8; 0.6 %
Độ chính xác: lần lượt 2.0; 0.4; 0.3%