Lò Nung 1600 Độ C, Buồng Ceramic 25 Lít, MFL-25-16P Hãng Taisitelab/USA
Thể tích: 25 Lít
Kích thước buồng nung (WxDxH)mm: 250 x 400 x 250
Chế độ gia nhiệt: Gia nhiệt hai mặt với hệ thống thanh gia nhiệt Silicon Molypden (MoSi2)
Nhiệt độ tối đa: 1600 ℃
Phân giải nhiệt độ : 1℃
Dao động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 50 phút
Vật liệu buồng nung: Sợi vô cơ
Lò Nung 1600 Độ C, Buồng Ceramic 15 Lít, MFL-15-16P Hãng Taisitelab/USA
Thể tích: 15 Lít
Kích thước buồng nung (WxDxH)mm: 200 x 400 x 180
Chế độ gia nhiệt: Gia nhiệt hai mặt với hệ thống thanh gia nhiệt Silicon Molypden (MoSi2)
Nhiệt độ tối đa: 1600 ℃
Phân giải nhiệt độ : 1℃
Dao động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 50 phút
Lò Nung 1600 Độ C, Buồng Ceramic 11 Lít, MFL-11-16P Hãng Taisitelab/USA
Thể tích: 11 Lít
Kích thước buồng nung (WxDxH)mm: 200 x 300 x 180
Chế độ gia nhiệt: Gia nhiệt hai mặt với hệ thống thanh gia nhiệt Silicon Molypden (MoSi2)
Nhiệt độ tối đa: 1600 ℃
Phân giải nhiệt độ : 1℃
Dao động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 50 phút
Lò Nung 1600 Độ C, Buồng Ceramic 6 Lít, MFL-6-16P Hãng Taisitelab/USA
Thể tích: 6 Lít
Kích thước buồng nung (WxDxH)mm: 150 x 300 x 120
Chế độ gia nhiệt: Gia nhiệt hai mặt với hệ thống thanh gia nhiệt Silicon Molypden (MoSi2)
Nhiệt độ tối đa: 1600 ℃
Phân giải nhiệt độ : 1℃
Dao động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 50 phút
Lò Nung 1600 Độ C, Buồng Ceramic 4 Lít, MFL-4-16P Hãng Taisitelab/USA
Thể tích: 4 Lít
Kích thước buồng nung (WxDxH)mm: 150 x 200 x 150
Chế độ gia nhiệt: Gia nhiệt hai mặt với hệ thống thanh gia nhiệt Silicon Molypden (MoSi2)
Nhiệt độ tối đa: 1600 ℃
Phân giải nhiệt độ : 1℃
Dao động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 50 phút
Lò Nung 1600 Độ C, Buồng Ceramic 2 Lít, MFL-2-16P Hãng Taisitelab/USA
Thể tích: 2 Lít
Kích thước buồng nung (WxDxH)mm: 120 x 150 x 120
Chế độ gia nhiệt: Gia nhiệt hai mặt với hệ thống thanh gia nhiệt Silicon Molypden (MoSi2)
Nhiệt độ tối đa: 1600 ℃
Phân giải nhiệt độ : 1℃
Dao động nhiệt độ: ±1℃
Lò Nung 1200 Độ C,Buồng Ceramic 30 Lít, MFL-30-12D Taisite
Hệ thống gia nhiệt 3 mặt xung quanh buồng lò
Thể tích: 30 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: 300℃ đến 1200℃
Độ phân giải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 30 Phút
Vật liệu buồng : Ceramic fiber
Hệ thống gia nhiệt: Dây hợp kim niken-crom
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội
Lò Nung 1200 Độ C,Buồng Ceramic 25 Lít, MFL-25-12D Taisite
Hệ thống gia nhiệt 3 mặt xung quanh buồng lò
Thể tích: 25 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: 300℃ đến 1200℃
Độ phân giải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 30 Phút
Vật liệu buồng : Ceramic fiber
Hệ thống gia nhiệt: Dây hợp kim niken-crom
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội
Lò Nung 1200 Độ C,Buồng Ceramic 16 Lít, MFL-16-12D Taisite
Hệ thống gia nhiệt 3 mặt xung quanh buồng lò
Thể tích: 16 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: 300℃ đến 1200℃
Độ phân giải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 30 Phút
Vật liệu buồng : Ceramic fiber
Hệ thống gia nhiệt: Dây hợp kim niken-crom
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội
Lò Nung 1200 Độ C,Buồng Ceramic 10 Lít, MFL-10-12D Taisite
Hệ thống gia nhiệt 3 mặt xung quanh buồng lò
Thể tích: 10 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: 300℃ đến 1200℃
Độ phân giải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 30 Phút
Vật liệu buồng : Ceramic fiber
Hệ thống gia nhiệt: Dây hợp kim niken-crom
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội
Lò Nung 1200 Độ C,Buồng Ceramic 7 Lít, MFL-7-12D Taisite
Hệ thống gia nhiệt 3 mặt xung quanh buồng lò
Thể tích: 7 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: 300℃ đến 1200℃
Độ phân giải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 30 Phút
Vật liệu buồng : Ceramic fiber
Hệ thống gia nhiệt: Dây hợp kim niken-crom
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội
Lò Nung 1200 Độ C,Buồng Ceramic 2 Lít, MFL-2-12D Taisite
Hệ thống gia nhiệt 3 mặt xung quanh buồng lò
Thể tích: 2 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: 300℃ đến 1200℃
Độ phân giải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ±1℃
Thời gian gia nhiệt: 30 Phút
Vật liệu buồng : Ceramic fiber
Hệ thống gia nhiệt: Dây hợp kim niken-crom
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội
Lò Nung Ống Đôi Taisite SRJX-2.5-13
Phương pháp gia nhiệt: Thanh Carbon Silic 2 mặt
Dung tích: 2 Ống Ø22 x 181 mm
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1300℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:70 Phút.
Lò Nung Ống 1300 Độ SRJX-2-13,Hãng Taisite, Ống Ø30 x 180 mm
Phương pháp gia nhiệt: Thanh Carbon Silic 2 mặt
Dung tích: Ống Ø30 x 180 mm
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1300℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:70 Phút.
Lò Nung Taisite SRJX-8-13, Thể Tích 18 Lít 1300 Độ
Phương pháp gia nhiệt: Thanh Carbon Silic 2 mặt
Dung tích: 18 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 200 x 500 x 180
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1300℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:90 Phút.
Lò Nung Taisite SRJX-5-13, Thể Tích 4 Lít 1300 Độ
Phương pháp gia nhiệt: Thanh Carbon Silic 2 mặt
Dung tích: 4 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 150 x 250 x 100
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1300℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:70 Phút.
Lò Nung 1300 Độ SRJX-4-13, Thể Tích 4 Lít Hãng Taisite
Phương pháp gia nhiệt: Thanh Carbon Silic 2 mặt
Dung tích: 4 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 150 x 250 x 100
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1300℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:70 Phút.
Lò Nung Taisite SX-10-12, Thể Tích 16 Lít 1200 Độ
Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt 3 mặt
Dung tích: 10 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 250 x 400 x 160
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1200℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:80 Phút.
Lò Nung Taisite SX-5-12, Thể Tích 7 Lít 1200 Độ
Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt 3 mặt
Dung tích: 7 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 200 x 300 x 120
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1200℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:80 Phút.
Lò Nung Taisite SX-2.5-12, Thể Tích 2 Lít 1200 Độ
Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt 3 mặt
Dung tích: 2 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 120 x 200 x 80
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1200℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:75 Phút.
Lò Nung Taisite SX-12-10, Thể Tích 30 Lít 1000 Độ
Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt 3 mặt
Dung tích: 30 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 300 x 500 x 200
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1000℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:70 Phút.
Lò Nung 1000 Độ SX-8-10, Thể Tích 16 Lít Hãng Taisite
Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt 3 mặt
Dung tích: 16 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 250 x 400 x 160
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1000℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:70 Phút.
Lò Nung Taisite SX-4-10, Thể Tích 7 Lít 1000 Độ
Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt 3 mặt
Dung tích: 7 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 200 x 300 x 120
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1000℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường:70 Phút.
Lò Nung 1000 Độ SX-2.5-10, 2 Lít Hãng Taisite
Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt 3 mặt
Dung tích: 2 Lít.
Kích thước buồng nung (WxDxHmm): 120 x 200 x 80
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 1200℃
Độ phân dải nhiệt độ: 1℃
Biến động nhiệt độ: ± 5% ℃.
Thời gian gia nhiệt đạt tới nhiệt độ tối đa thông thường: 60 Phút.
Nabertherm KC2/15, Lò Nung Nóng Chảy 1500 Độ, Dung Tích 1.5 Lít
Nhiệt độ max: 1500ºC
Buồng nấu chảy A6 - Dung tích 1.5 lít
Kích thước lò (WxDxH): 580 x 630 x 580 mm
Công suất: 10.5 kW
Nguồn điện: 220V/ 50Hz
Khối lượng lò: 170 kg
Nabertherm KC1/15, Lò Nung Nóng Chảy 1500 Độ, Dung Tích 0.75 Lít
- Nhiệt độ max: 1500ºC
- Buồng nấu chảy A6 - Dung tích 0.75 lít
- Kích thước lò (WxDxH): 580 x 630 x 580 mm
- Công suất: 10.5 kW
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
- Khối lượng lò: 170 kg
Nabertherm K1/13, Lò Nung Nóng Chảy Nabertherm 1300 độ, Dung Tích 0,75 Lít
- Nhiệt độ max: 1300ºC
- Buồng nấu chảy A6 - Dung tích 0.75 lít
- Kích thước lò (WxDxH): 520 x 680 x 660 mm
- Công suất: 3.0kW
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
- Khối lượng lò: 120 kg
Nabertherm K2/13,Lò Nung Nóng Chảy 1300 Độ, Dung Tích 3 Lít
Nhiệt độ max: 1300ºC
Buồng nấu chảy A10 - Dung tích 1.5 lít
Kích thước lò (WxDxH): 520 x 680 x 660 mm
Công suất: 3.0kW
Nguồn điện: 220V/ 50Hz
Khối lượng lò: 125 kg
Nabertherm K4/10, Lò Nung Nóng Chảy Đức 1000 Độ, Dung Tích 3 Lít
- Nhiệt độ max: 1000ºC
- Buồng nấu chảy A25 - Dung tích 3 lít
- Kích thước lò (WxDxH): 570x755x705 mm
- Công suất: 3.6kW
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
- Khối lượng lò: 110 kg
Nabertherm K2/10, Lò Nung Nóng Chảy Đức 1000 Độ 1,5 Lít
Nhiệt độ max: 1000ºC
Buồng nấu chảy A10 - Dung tích 1.5 lít
Kích thước lò (WxDxH): 520x680x660 mm
Công suất: 3.0kW
Nguồn điện: 220V/ 50Hz
Khối lượng lò: 90 kg
Lò Nung Nabertherm N25/13CUP, 25 Lít 1300 Độ
N25/13 CUP là loại thiết bị thuộc dòng lò nung chuyên dụng cho việc phân tích các loại kim loại quý. Với thiết kế đặc biết giúp ngăn chặn tuyệt đối việc thất thoát kim loại quý theo đường hơi hoặc thoát ra trong quá trình nung. Với thiết kế 3 mặt gia nhiệt đồng thời. Cung cấp 1 giải pháp tuyệt vời cho các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu và các phòng phân tích…