TỦ SẤY TỦ ẤM ,TỦ ẤM LẠNH
Tủ Ấm Lạnh -10℃ đến +65℃, 500 Lít CBI-500CL Hãng Taisite
Tủ Ấm Lạnh -10℃ đến +65℃, 500 Lít CBI-500CL Hãng Taisite Thể tích: 500 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: -20℃ đến +65℃ Dao động nhiệt độ: ±0.1℃ Phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Kích thước buồng (W x D x H)mm: 720 x 660 x 1080 Kích thước máy (W x D x H)mm: 900 x 860 x 1880
Tủ Ấm Lạnh -20℃ đến +65℃, 500 Lít CBI-500CA Hãng Taisite
Tủ Ấm Lạnh -20℃ đến +65℃, 500 Lít CBI-500CA Hãng Taisite Thể tích: 500 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: -20℃ đến +65℃ Dao động nhiệt độ: ±0.1℃ Phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Kích thước buồng (W x D x H)mm: 720 x 660 x 1080 Kích thước máy (W x D x H)mm: 900 x 860 x 1880 Số kệ: 3 chiếc
Tủ Ấm Lạnh -20℃ đến +65℃, 250 Lít CBI-250CA Hãng Taisite
Tủ Ấm Lạnh -20℃ đến +65℃, 250 Lít CBI-250CA Hãng Taisite Thể tích: 250 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: -20℃ đến +65℃ Dao động nhiệt độ: ±0.1℃ Phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Kích thước buồng (W x D x H)mm: 550 x 520 x 900 Kích thước máy (W x D x H)mm: 720 x 720 x 1675
Tủ Ấm Lạnh -10℃ đến +65℃, 250 Lít CBI-250CL Hãng Taisite
Tủ Ấm Lạnh -10℃ đến +65℃, 250 Lít CBI-250CL Hãng Taisite Thể tích: 250 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: -10℃ đến +65℃ Dao động nhiệt độ: ±0.1℃ Phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Kích thước buồng (W x D x H)mm: 550 x 520 x 900
Tủ Ấm Lạnh -20℃ đến +65℃, 150 Lít CBI-150CA Hãng Taisite
Tủ Ấm Lạnh -20℃ đến +65℃, 150 Lít CBI-150CA Hãng Taisite Thông số kỹ thuật: Thể tích: 150 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: -20℃ đến +65℃ Dao động nhiệt độ: ±0.1℃ Phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Kích thước buồng (W x D x H)mm: 500 x 505 x 700
Tủ Ấm Lạnh -10 oC đến +65 oC, 150 Lít CBI-150CL Hãng Taisitelab
Tủ Ấm Lạnh -10 oC đến +65 oC, 150 Lít CBI-150CL Hãng Taisitelab Thông số kỹ thuật: Thể tích: 150 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: -10℃ đến +65℃ Dao động nhiệt độ: ±0.1℃ Phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Kích thước buồng (W x D x H)mm: 500 x 505 x 700
Tủ Ấm Lạnh 450 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-450B Hãng Xingchen SHKT
Tủ Ấm Lạnh 450 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-450B Hãng Xingchen SHKT - Thể tích: 450 lít - Dải nhiệt độ: 5°C ~ 60°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C - Thời gian cài đặt: 1 ~ 9999 phút - Vật liệu: Bên trong bằng Inox. Bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện. - Hệ thống gia nhiệt bằng ống thép không gỉ
Tủ Ấm Lạnh 350 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-350B Hãng Xingchen SHKT
Tủ Ấm Lạnh 350 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-350B Hãng Xingchen SHKT - Thể tích: 348 lít - Dải nhiệt độ: 5°C ~ 60°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C - Thời gian cài đặt: 1 ~ 9999 phút - Vật liệu: Bên trong bằng Inox. Bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
Tủ Ấm Lạnh 250 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-250B Hãng Xingchen SHKT
Tủ Ấm Lạnh 250 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-250B Hãng Xingchen SHKT - Thể tích: 250 lít - Dải nhiệt độ: 5°C ~ 60°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C - Thời gian cài đặt: 1 ~ 9999 phút - Vật liệu: Bên trong bằng Inox. Bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
Tủ Ấm Lạnh 150 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-150B Hãng Xingchen SHKT
Tủ Ấm Lạnh 150 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-150B Hãng Xingchen SHKT - Thể tích: 150 lít - Dải nhiệt độ: 5°C ~ 60°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C - Thời gian cài đặt: 1 ~ 9999 phút - Vật liệu: Bên trong bằng Inox. Bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện. - Hệ thống gia nhiệt bằng ống thép không gỉ
Tủ Ấm Lạnh 80 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-80B Hãng Xingchen SHKT
Tủ Ấm Lạnh 80 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-80B Hãng Xingchen SHKT - Thể tích: 80 lít - Dải nhiệt độ: 5°C ~ 60°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C - Thời gian cài đặt: 1 ~ 9999 phút - Vật liệu: Bên trong bằng Inox. Bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
Tủ Ấm Lạnh 50 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-50B Hãng Xingchen SHKT
Tủ Ấm Lạnh 50 Lít ( Tủ Ủ BOD), SPX-50B Hãng Xingchen SHKT - Thể tích: 50 lít - Dải nhiệt độ: 5°C ~ 60°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C - Thời gian cài đặt: 1 ~ 9999 phút - Vật liệu: Bên trong bằng Inox. Bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện.
Tủ Ấm Lạnh BOD Taisite SPX-70BIII, SPX-150BIII, SPX-250BIII
Tủ Ấm Lạnh BOD Taisite SPX-70BIII, SPX-150BIII, SPX-250BIII với phạm vi nhiệt độ cài đặt từ 4 oC đến 65 oC Model: SPX-70BIII Thể tích 70 lít Model: SPX-150BIII Thể tích 150 lít Model: SPX-250BIII Thể tích 250 lít
Tủ sấy hiện số 640 lít Model: 101-4A
- Dung tích tủ: 640 lít - Kích thước trong(DxWxH): 800x800x1000mm - Kích thước ngoài (DxWxH):1020x1240x1410mm. - Nguồn điện: 380V,50Hz, 3 pha.
Tủ sấy hiện số 225 lít Model: 101-3A
- Yếu tố gia nhiệt: Gia nhiệt từ 2 mặt. - Công suất gia nhiệt: 5 Kw - Nhiệt độ hoạt động Max: 300 oC - Thang nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng + 10 oC đến 300 oC.
Tủ Sấy 136 Lít 300 Độ Hunan 101-2A
Tủ sấy dùng cho các phòng thí nghiệm, kiểm định, đo lường, thử nghiệm và phân tích các mẫu sản phẩm, dụng cụ, nguyên liệu ứng dụng cho các lĩnh vự y tế, môi trường, nhà máy sản xuất, các trường đại học và viện nghiên cứu, các trung tâm phân tích…
Tủ sấy hiện số 70 lít Model:101-1A
- Yếu tố gia nhiệt: Gia nhiệt từ 2 mặt. - Công suất gia nhiệt: 2,4 Kw - Nhiệt độ hoạt động Max: 300 oC - Thang nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng + 10 oC đến 300 oC.
Tủ ấm 88 lít Model:303-3A
- Nhiệt độ Max: 70 oC - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.5 oC - Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.5 oC - Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: 0.5 oC
Tủ ấm 54 lít Model:303-2A
- Nhiệt độ Max: 70 oC - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.5 oC - Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.5 oC - Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: 0.5 oC
Tủ ấm 32 lít Model:303-1A
- Nhiệt độ Max: 70 oC - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.5 oC - Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.5 oC - Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: 0.5 oC
Tủ ấm 16 lít Model:303-0A
- Nhiệt độ Max: 70 oC - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.5 oC - Độ nhạy nhiệt độ: ± 0.5 oC - Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: 0.5 oC
TỦ ẤM 150 LÍT MODEL:SH-CH-149G
Tủ ấm vi sinh được trang bị cặp nhiệt điện Platinum (R.T.D) cũng như sử dụng dòng khí đối lưu cưỡng bức cho độ nhạy và độ chính xác cao trong điều khiển nhiệt độ nuôi cấy vi sinh
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UNB500
Tủ sấy Memmert Model:UNB500 Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít) 108 Nhiệt độ sấy :220 Công suất (W): 2000 Nguồn điện :220 Kích thước (mm) :560x480x400 Trọng lượng (kg) :50
TỦ SẤY FENGLING MODEL:DHG -9240 B
Tủ sấy Fengling Model:DHG -9240 B Hãng SX: Fengling – Thượng Hải SX tại: Trung Quốc
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF55 PLUS
Tủ sấy Memmert UF55 Plus Model:UF55 Plus Hãng sản xuất: Memmert Thể tích (lít) :53 Nguồn điện :230V Kích thước (mm) :585 x 787 x 514 Trọng lượng (kg) :57 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF75
Tủ sấy Memmert UF75 Model:UF75 Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít): 74 Nguồn điện :230V Kích thước (mm): 585 x 947 x 514 Trọng lượng (kg) :66 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF55
Tủ sấy Memmert UF55 Model:UF55 Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít): 53 Nguồn điện :230V Kích thước (mm): 585 x 787 x 514 Trọng lượng (kg): 57 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF30 PLUS
Tủ sấy Memmert UF30 Plus Model:UF30 Plus Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít) :32 Nguồn điện :230V Kích thước (mm) :585 x 707 x 434 Trọng lượng (kg) :48 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF30
Tủ sấy Memmert UF30 Model:UF30 Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít) :32 Nguồn điện :230V Kích thước (mm) :585 x 707 x 434 Trọng lượng (kg) :48 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UN750
Tủ sấy Memmert UN750 Model:UN750 Hãng sản xuất: Memmert Thể tích (lít): 749 Nguồn điện :400 V Kích thước (mm) :1224 x 1726 x 784 Trọng lượng (kg): 217 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UN750PLUS
Tủ sấy Memmert UN750Plus Model:UN750Plus Hãng sản xuất: Memmert Thể tích (lít) :749 Nguồn điện: 400 V Kích thước (mm): 1224 x 1726 x 784 Trọng lượng (kg) :217 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UN450PLUS
Tủ sấy Memmert UN450Plus Model:UN450Plus Hãng sản xuất: Memmert Thể tích (lít): 449 Nguồn điện: 400 V Kích thước (mm): 1224 x 1247 x 784 Trọng lượng (kg): 170 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UN260
Tủ sấy Memmert UN260 Model: UN260 Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít) :256 Nguồn điện: 230V Kích thước (mm): 824 x 1186 x 684 Trọng lượng (kg) :110 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF75PLUS
Tủ sấy Memmert UF75Plus Model:UF75Plus Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít) :74 Nguồn điện :230V Kích thước (mm): 585 x 947 x 514 Trọng lượng (kg) :66 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF110
Tủ sấy Memmert UF110 Model:UF110 Hãng sản xuất: Memmert Thể tích (lít) :108 Kích thước (mm): 745 x 867 x 584 Trọng lượng (kg) :78 Xuất xứ :Đức
TỦ SẤY MEMMERT MODEL:UF260
Tủ sấy Memmert Model:UF260 Hãng sản xuất :Memmert Thể tích (lít) :256 Nguồn điện: 230V Kích thước (mm) :824 x 1186 x 684 Trọng lượng (kg): 110 Xuất xứ :Đức
Fanpage Facebook
HÃNG TAISITE - MỸ
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Thống kê
- Đang online 75
- Hôm nay 1,554
- Hôm qua 3,622
- Trong tuần 5,176
- Trong tháng 78,714
- Tổng cộng 5,040,812