TỦ SẤY TAISITE
Tủ Sấy Taisite GW-640A, Nhiệt Độ Sấy Max 400 ℃, Thể Tích 640 Lít
Tủ Sấy Taisite GW-640A, Nhiệt Độ Sấy Max 400 ℃, Thể Tích 640 Lít Kích thước bên trong (mm): 800 (D) * 800 (W)* (H) 1000 Khoảng nhiệt độ: RT+50℃ - 400℃ Dung tích: 640 Lít Kích thước ngoài (mm): 1100 (D)*1100(W)* 1600(H). Công suất: 10KW
Tủ Sấy Taisite GW-1000A, Nhiệt Độ Sấy Max 400 ℃, Thể Tích 1000 Lít
Tủ Sấy Taisite GW-1000A, Nhiệt Độ Sấy Max 400 ℃, Thể Tích 1000 Lít Kích thước bên trong (mm): 1000*1000*1000 Khoảng nhiệt độ: RT+ 100℃ - 400℃ Công suất: 15KW Biến động nhiệt: ≤ ±1℃ Độ đồng nhất nhiệt: ≤ ±2%℃ Tốc độ gia nhiệt : 3~5℃/phút
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 30 Lít, NCO-30D Hãng Taisite
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 30 Lít, NCO-30D Hãng Taisite Đối lưu khí nóng tự nhiên Thể tích: 30 Lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ± 1℃ Độ đồng đều: ± 3.5% Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 45 Lít, NCO-45D Hãng Taisite
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 45 Lít, NCO-45D Hãng Taisite Tủ sấy NCO series là tủ đối lưu tự nhiên thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm,là lựa chọn tốt nhất để gia nhiệt và sấy những nguyên liệu dạng bột và vật liệu có kích thước nhỏ.
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 65 Lít, NCO-65D Hãng Taisite
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 65 Lít, NCO-65D Hãng Taisite Đối lưu khí nóng tự nhiên Thể tích: 65 Lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ± 1℃ Độ đồng đều: ± 3.5% Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 85 Lít, NCO-85D Hãng Taisite
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 85 Lít, NCO-85D Hãng Taisite Đối lưu khí nóng tự nhiên Thể tích: 85 Lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ± 1℃ Độ đồng đều: ± 3.5% Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 125 Lít, NCO-125D Hãng Taisite
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 125 Lít, NCO-125D Hãng Taisite Đối lưu khí nóng tự nhiên Thể tích: 125 Lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ Biến động nhiệt độ: ± 1℃ Độ đồng đều: ± 3.5% Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy 500 Độ C 240 Lít ,HHG-9249A Hãng Taisitelab
Tủ Sấy 500 Độ C,Thể tích 240 Lít Model: HHG-9249A Thể tích tủ : 240 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 500×600×750
Tủ Sấy 500 Độ C 140 Lít ,HHG-9149A Hãng Taisitelab
Tủ Sấy 500 Độ C,Thể tích 140 Lít Model: HHG-9149A Thể tích tủ : 140 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450×550×550
Tủ Sấy 500 Độ C 70 Lít ,HHG-9079A Hãng Taisitelab
Thể tích tủ : 70 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 400×400×450 Công suất tiêu thụ: 3400W
Tủ Sấy 400 Độ C 240 Lít ,HHG-9248A Hãng Taisitelab
Tủ Sấy 400 Độ C 240 Lít ,HHG-9248A Hãng Taisitelab Thể tích tủ : 240 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 500×600×750 Công suất tiêu thụ: 3000W
Tủ Sấy 400 Độ C 14 Lít ,HHG-9148A Hãng Taisitelab
Tủ Sấy 400 Độ C,Thể tích 140 Lít Model: HHG-9148A Thể tích tủ : 140 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450x550x550
Tủ Sấy 400 Độ C 70 Lít ,HHG-9078A Hãng Taisitelab
Tủ Sấy 400 Độ C 70 Lít ,HHG-9078A Hãng Taisitelab Thể tích tủ : 70 Lít Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 400x400x450
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 230 LÍT WGLL-230BE
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 230 LÍT WGLL-230BE Model: WGLL-230BE Hãng sản xuất: TAISITE - MỸ Sản xuất tại : Trung Quốc Đạt chỉ tiêu: CE , ISO9001-2008 Cung cấp bao gồm CO,CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu
TỦ ẤM TAISITE 18 LÍT 300 ĐỘ VP-25AB (Buồng làm ấm bằng thép không gỉ kháng hóa chất)
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 5 ~ 65℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 0,5 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2.0℃ Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom Công suất định mức: 0.18Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
TỦ ẤM TAISITE 18 LÍT 300 ĐỘ VP-25A
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 5 ~ 65℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 0,5 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2.0℃ Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép cán nguội Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom Công suất định mức: 0.18Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
TỦ SẤY TAISITE 18 LÍT 300 ĐỘ WHL-25AB (Buồng sấy làm bằng thép không gỉ có độ bền nhiệt cao)
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom Công suất định mức: 0.6Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 125 LÍT WHLL-125BE
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom Công suất định mức: 2.5Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 125 LÍT WHL-125B
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom Công suất định mức: 2.5Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 65 LÍT WHLL-65BE
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt:Dây gia nhiệt Niken-Crom Công suất định mức: 1.5Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD hiển thị
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 65 LÍT WHL-65B
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 1.5Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 45 LÍT WHLL-45BE
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom Công suất định mức: 1.0Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD hiển thị
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 45 LÍT WHL-45B
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom Công suất định mức: 1.0Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 30 LÍT WHLL-30BE
Đối lưu không khí tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom Công suất định mức: 0.8Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD hiển thị nhi
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 625 LÍT WGLL-625BE
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 5 Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 625 LÍT WGL-625B
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 5 Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 230 LÍT WGL-230B
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom Công suất định mức: 3 Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 230 LÍT WGL-230B
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom Công suất định mức: 3 Kw Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 125 LÍT WGLL-125BE
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 2.3Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 125 LÍT WGL-125B
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 2.3Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 65 LÍT WGLL-65BE
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 1.6Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 65 LÍT WGL-65B
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 1.6Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 45 LÍT WGLL-45BE
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 1.2Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 45 LÍT WGL-45B
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 1.2Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 30 LÍT WGLL-30BE
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5% Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 0.8Kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
TỦ SẤY CÔNG NGHIỆP TAISITE 250 ĐỘ 7900 LÍT DGF-7AB
Đối lưu không khí cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃ Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃ Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ≤ ± 2.5% Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép không gỉ cao cấp. Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ Công suất định mức: 24kw Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 50mm * 2, Ống xả có thể điều chỉnh
- 1
- 2
Fanpage Facebook
Danh mục sản phẩm
HÃNG TAISITE - MỸ
Sản phẩm nổi bật
Thống kê
- Đang online 75
- Hôm nay 450
- Hôm qua 2,992
- Trong tuần 19,643
- Trong tháng 47,405
- Tổng cộng 5,009,503