Tủ Sấy 230 Lít FCO-230D Hãng Taisite Loại Đối Lưu Cưỡng Bức
Đối lưu khí nóng cưỡng bức
Thể tích: 230 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ± 1℃
Độ đồng đều: ± 2.5%
Vật liệu buồng sấy: Thép không gỉ cao cấp (stainless steel)
Vật liệu bên ngoài: Thép cán nguội phủ sơn bột tĩnh điện chống ăn mòn
Vật liệu cách nhiệt: Sợi nhôm silicat
Hệ thống gia nhiệt: Nickel-chromium
Công suất gia nhiệt: 3.0Kw
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 4000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450*450*500
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 650℃, 100 Lít, GWX-100C, Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 100℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 4000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450*450*500
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 650℃, 200 Lít, GWX-200C, Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 100℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 5000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 600*600*600
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 500℃, 200 Lít, GWX-200B Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 5000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 600*600*600
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 700*800*900
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 50℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 700*800*900
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 650℃, 1000 Lít, GWX-1000C Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 50℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 12000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 1000*1000*1000
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 500℃, 1000 Lít,GWX-1000B Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+50℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 50℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 12000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 1000*1000*1000
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 400℃, 1000 Lít, GWX-1000A Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 1000*1000*1000
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 700*800*900
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 400℃, 200 Lít, GWX-200A Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 5000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 600*600*600
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 400℃, 100 Lít, GWX-100A Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 4000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450*450*500
Tủ Sấy Taisite GW-1000A, Nhiệt Độ Sấy Max 400 ℃, Thể Tích 1000 Lít
Kích thước bên trong (mm): 1000*1000*1000
Khoảng nhiệt độ: RT+ 100℃ - 400℃
Công suất: 15KW
Biến động nhiệt: ≤ ±1℃
Độ đồng nhất nhiệt: ≤ ±2%℃
Tốc độ gia nhiệt : 3~5℃/phút
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 30 Lít, NCO-30D Hãng Taisite
Đối lưu khí nóng tự nhiên
Thể tích: 30 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ± 1℃
Độ đồng đều: ± 3.5%
Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 45 Lít, NCO-45D Hãng Taisite
Tủ sấy NCO series là tủ đối lưu tự nhiên thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm,là lựa chọn tốt nhất để gia nhiệt và sấy những nguyên liệu dạng bột và vật liệu có kích thước nhỏ.
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 65 Lít, NCO-65D Hãng Taisite
Đối lưu khí nóng tự nhiên
Thể tích: 65 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ± 1℃
Độ đồng đều: ± 3.5%
Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 85 Lít, NCO-85D Hãng Taisite
Đối lưu khí nóng tự nhiên
Thể tích: 85 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ± 1℃
Độ đồng đều: ± 3.5%
Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên 125 Lít, NCO-125D Hãng Taisite
Đối lưu khí nóng tự nhiên
Thể tích: 125 Lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Biến động nhiệt độ: ± 1℃
Độ đồng đều: ± 3.5%
Vật liệu buồng sấy: Inox láng gương cao cấp (mirror stainless steel)
Tủ Sấy 500 Độ C,Thể tích 240 Lít Model: HHG-9249A
Thể tích tủ : 240 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 500×600×750
Tủ Sấy 500 Độ C,Thể tích 140 Lít
Model: HHG-9149A
Thể tích tủ : 140 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450×550×550
Thể tích tủ : 70 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 400×400×450
Công suất tiêu thụ: 3400W
Tủ Sấy 400 Độ C 240 Lít ,HHG-9248A Hãng Taisitelab
Thể tích tủ : 240 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 500×600×750
Công suất tiêu thụ: 3000W
Tủ Sấy 400 Độ C,Thể tích 140 Lít Model: HHG-9148A
Thể tích tủ : 140 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450x550x550
Tủ Sấy 400 Độ C 70 Lít ,HHG-9078A Hãng Taisitelab
Thể tích tủ : 70 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 400x400x450
TỦ SẤY TAISITE 300 ĐỘ 230 LÍT WGLL-230BE
Model: WGLL-230BE
Hãng sản xuất: TAISITE - MỸ
Sản xuất tại : Trung Quốc
Đạt chỉ tiêu: CE , ISO9001-2008
Cung cấp bao gồm CO,CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 5 ~ 65℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 0,5 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2.0℃
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Công suất định mức: 0.18Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 5 ~ 65℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 0,5 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2.0℃
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép cán nguội
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Công suất định mức: 0.18Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Công suất định mức: 0.6Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 2.5Kw
Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 2.5Kw
Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt:Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 1.5Kw
Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD hiển thị
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 1.5Kw
Lỗ thông khí: 2 lỗ đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số 2
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 1.0Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thịt nhiệt độ kỹ thuật số LCD hiển thị
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 1.0Kw
Lỗ thông khí: Đường kính bên trong 28 mm ở phía trên tủ
Màn hình hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số 2 hàng,PID