Fanpage Facebook
Danh mục sản phẩm
HÃNG TAISITE - MỸ
Sản phẩm nổi bật
Hổ trợ trực tuyến
                        Mr.Đăng - 0903 07 1102
                        Tư vấn viên - 0983 23 8192
Thống kê
- Đang online 0
 - Hôm nay 0
 - Hôm qua 0
 - Trong tuần 0
 - Trong tháng 0
 - Tổng cộng 0
 
Horiba PC1100-S - Máy Đo PH/ ORP / Độ Dẫn / Điện Trở / Độ Mặn / TDS Để Bàn
PC1100-S
Horiba – Nhật Bản
12 Tháng
Hàng có sẵn
Máy Đo PH/ ORP / Độ Dẫn / Điện Trở / Độ Mặn / TDS Để Bàn
Model: PC1100-S
Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Cấu hình một máy bao gồm:
- Máy chính
 - Giá đỡ điện cực
 - Adapter
 - Điện cực đo pH (9615S-10D)
 - Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (250ml/chai)
 - Điện cực đo độ dẫn (9382-10D)
 - Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (250ml/chai)
 - Hướng dẫn sử dụng
 
Thông số kỹ thuật:
Đo pH
- Dải đo -2.000 ~ 20.000 pH
 - Độ phân giải 0.1 / 0.01 / 0.001 pH
 - Độ chính xác ± 0.003 pH
 - Số điểm hiệu chuẩn 5 điểm
 - Lựa chọn dung dịch chuẩn NIST, USA, Custom
 - Đo thế ôxy hóa - khử (ORP)
 - Dải đo ± 2000 mV
 - Độ phân giải 0.1 mV
 - Độ chính xác ± 0.2 mV
 
Đo độ dẫn điện (EC)
Dải đo:
- 0.000 µS/cm to 20.00 mS/cm (k=0.1)
 - 0.00 µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1)
 - 0.0 µS/cm to 2.000 S/cm (k=10) "
 - Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
 - Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% F.S. > 18.0 mS/cm
 - Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
 - Bù trừ nhiệt độ: 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
 - Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0
 - Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm
 - Thiết đặt đơn vị đo:Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
 - Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
 - Dải đo: 0.00 mg/L to 100 g/L
 - Độ phân giải : 0.01 mg/L
 - Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
 - Đồ thị TDS: EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0), NaCl
 
Đo điện trở (RES)
Dải đo:
- 0.0 Ω•cm to 2.000 MΩ•cm (k=10)
 - 0.000 kΩ•cm to 20.00 MΩ•cm (k=1)
 - 0.00 kΩ•cm to 200.0 MΩ•cm (k=0.1)"
 - Độ phân giải 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
 - Độ chính xác ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% F.S. > 1.80 MΩ•cm
 - Đo độ mặn (SAL)
 - Dải đo: 0.00 to 100.00 ppt / 0.000 to 10.000 %
 - Độ phân giải : 0.01 ppt / 0.001 %
 - Độ chính xác 0.2% trên toàn dải đo (F.S.)
 - Đồ thị hiệu chuẩn NaCl / nước biển
 
Đo nhiệt độ
- Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C
 - Độ phân giải: 0.1 độ C
 - Độ chính xác: ± 0.4 độ C
 - Hiệu chuẩn nhiệt độ: Có
 
Các tính năng khác
- Bộ nhớ: 999 dữ liệu
 - Tự động ghi dữ liệu: có
 - Đồng hồ: có
 - Tính năng Auto-Hold: có
 - Tự động tắt: có (cài đặt được từ 1 đến 30 phút)
 - Hiển thị đồ thị / Offset: Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn)
 - Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn: Có (có thể đặt 1 - 400 ngày)
 - Hiển thị tình trạng điện cực: có
 - Hiển thị tin nhắn thông báo: có
 - Màn hình hiển thị: LCD hai kênh
 - Ngõ vào: 2 x BNC, 2 x phono, DC socket
 - Ngõ ra: USB, RS232C
 - Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz
 - Kích thước máy chính: 170 x 174 x 73 mm
 - Trọng lượng: 500g
 
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Đại diện nhập khẩu và phân phối Thiết Bị Đo hãng Horiba - Nhật Bản tại Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại An Hòa
Hotline: Mr.Đăng – 0903.07.1102
Email: Vattuphonglab@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !
Bình luận
Sản phẩm cùng loại








