Fanpage Facebook
Danh mục sản phẩm
HÃNG TAISITE - MỸ
Hổ trợ trực tuyến
Mr.Đăng - 0903 07 1102
Tư vấn viên - 0983 23 8192
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy Cô Quay Chân Không R-Series Hãng TaisiteLab
R-Series
TaisiteLab Sciences Inc / Mỹ
12 Tháng
Hàng có sẵn
Máy Cô Quay Chân Không R-Series Hãng TaisiteLab Sciences Inc
- Máy Cô Quay Chân Không R-Series Hãng TaisiteLab gồm có những Model: R1002V,R1002L,R-1005,R1010,R-1020,R1050 tương ứng với dung tích bình cô quay là: 0.5 ~ 2 Lít,5 Lít,10 Lít,20 Lít,50 Lít
Đặc điểm nổi bật của Máy Cô Quay Chân Không R-Series Hãng TaisiteLab:
- Đầu nối giữa bình cô quay và hệ thống chưng cất được bọc bởi Teflon (PTFE) và cao su đảm bảo độ kín chân không cao
- Hệ thống kiểm soát tốc độ quay và hệ hệ thống kiểm soát nhiệt độ nhập khẩu đảm bảo độ chính xác
- Van chuyển đổi không giới hạn có thể hút mẫu liên tục mà không ảnh hưởng đến hệ thống chân không và dung môi chưng cất
- Bể gia nhiệt được nâng lên bằng điện và bằng tay hoạt động dễ dàng
- Van xả PTFE chống ăn mòn và không gây ô nhiễm
- Bể gia nhiệt được thiết kế lớp vỏ bảo vệ cách nhiệt ngăn ngừa bị bỏng cho người sử dụng
Thông số kỹ thuật của Máy Cô Quay Chân Không R-Series Hãng TaisiteLab:
Model |
R1002V |
R1002L |
R-1005 |
R-1010 |
R-1020 |
R-1050 |
||||
Dung tích bình quay |
0.5~2 Lít |
5 Lít |
10 Lít |
20 Lít |
50 Lít |
|||||
Dung tích bình thu mẫu |
1 Lít |
3 Lít |
5 Lít |
10 Lít |
20 Lít |
|||||
Điều chỉnh tốc độ |
Hiển thị kỹ thuật số,tần số biên thiên,điều chỉnh tốc độ vô cấp |
|||||||||
Tốc độ quay chính |
1~200 vòng/phút |
10~140 vòng/phút |
10~130 vòng/phút |
1~110 vòng/phút |
||||||
Động cơ quay |
25W |
40W |
90W |
250W |
||||||
Ống ngưng tụ |
Loại đứng 0.12m2 |
Loại ngang 0.12m2 |
Kiểu đứng giọt nước |
Dạng đứng + Phụ trợ làm mát hiệu quả tăng gấp 3 lần |
||||||
Bể gia nhiệt |
Bể gia nhiệt bằng thép không gỉ |
|||||||||
Hệ thống điều khiển nhiệt độ |
Hiển thị kỹ thuật số,bộ điều khiển nhiệt độ 0~99°C |
|||||||||
Độ chân không đạt được |
399.9Pa (dưới 3mmHg) |
|||||||||
Tốc độ bốc hơi |
20ml/phút |
Nước≥2Lít/giờ |
Nước≥3.2Lít/giờ |
Nước≥5Lít/giờ |
Nước≥9Lít/giờ |
|||||
Nguồn điện |
220V/50Hz |
380V/50Hz |
||||||||
Công suất |
1.5Kw |
2.2Kw |
4.8Kw |
6.3Kw |
8.3Kw |
|||||
Kích thước (mm) |
560x320x660 |
750x320x540 |
765x400x1070 |
920x550x1700 |
765x400x1070 |
1320x770x2340 |
Thông số kỹ thuật của bơm hút chân không màng:
Model |
Tốc độ |
Độ chân không |
Nguồn điện |
Cổng vào |
Cổng ra |
Đầu bơm |
Độ ồn (db) |
Nhiệt độ vỏ |
Nhiệt độ hoạt động |
Kích thước |
Khối lượng |
GM-0.5 |
30 Lít/Phút |
≥0.095Mpa |
220V 50Hz 160W |
Ø6mm |
Đầu giảm âm |
2 |
<50 |
<55°C |
7-40°C |
350x130x220 |
10 |
GM-0.5 Không ăn mòn |
Thông số kỹ thuật của hệ thống tuần hoàn lạnh:
Model |
Thể tích |
Nhiệt độ |
Độ chính xác |
Nguồn điện (W) |
Lưu lượng Lít/Phút |
Nguồn điện |
Kích thước |
CCA-420 |
4.9L |
-20°C-RT |
±1°C |
450-260W |
15 |
220V-50Hz |
497x232x490 |
DLSB-5/20 |
5L |
-20°C-RT |
±0.2°C |
1328-319W |
20 |
220V-50Hz |
500x370x540 |
DLSB-10/20 |
10L |
-20°C-RT |
±0.2°C |
2733-813W |
20 |
220V-50Hz |
550x420x680 |
DLSB-20/20 |
20L |
-20°C-RT |
±0.2°C |
3255-990W |
20 |
220V-50Hz |
500x450x780 |
DLSB-50/20 |
50L |
-20°C-RT |
±0.2°C |
15768-3694W |
30 |
220V-50Hz |
650x550x950 |
Cung cấp bao gồm:
- Máy cô quay chân không Model: R1002V, R1002L, R-1005, R-1010, R-1020, R-1050
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Chứng chỉ chất lượng và chứng chỉ xuất xứ (CO,CQ)
Bình luận
Sản phẩm cùng loại