Fanpage Facebook
Danh mục sản phẩm
HÃNG TAISITE - MỸ
Hổ trợ trực tuyến
Mr.Đăng - 0903 07 1102
Tư vấn viên - 0983 23 8192
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy ly tâm Z32HK | Hermle – Đức
Z32HK
Hermel – Đức
12 tháng
Hàng có sẵn
Máy ly tâm Z32HK | Hermle – Đức
Model: Z32HK
Hãng sx: Hermel – Đức
Xuất xứ: Đức
Đạt điêu chuẩn ISO9001, ISO 13485 ,CE…
Cung cấp đầy đủ CO,CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu
Giới thiệu:
- Máy li tâm Z32HK được tích hợp rất nhiều phụ kiện,với tốc độ li tâm cao và khả năng làm lạnh nhanh máy li tâm Z32HK được ứng dụng trong rất nhiều các nghiên cứu.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 38007 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 20000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 40 x 36 x 70 cm
- Khối lượng: 71 kg
Mã đặt hàng:
- 311.00 V07 - Z 32 HK, 230 V / 50 - 60 Hz / 1200 W
- 311.00 V08 - Z 32 HK, 120 V / 50 - 60 Hz / 1200 W
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C với bước tăng 10C
- Chỉ thị nhiệt độ mẫu
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
24 x 1,5 ml * |
20000 rpm |
38007 xg |
220.87 V15 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
17000 rpm |
27460 xg |
220.87 V16 |
45° |
30 x 1,5/2,0 ml |
17000 rpm |
30368 xg |
221.17 V07 |
45° |
44 x 1,5/2,0 ml |
13500 rpm |
17113 xg |
220.88 V09 |
32°/55° |
20 x 10 ml |
14000 rpm |
21472 xg |
221.28 V02 |
30° |
6 x 50 ml |
16000 rpm |
24039 xg |
221.22 V02 |
26° |
10 x 50 ml conical |
9000 rpm |
11771 xg |
221.52 V02 |
38° |
4 x 85 ml |
15000 rpm |
23140 xg |
221.20 V02 |
30° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830/2467 xg |
221.19 V02 |
35° |
6 x 85 ml |
13500 rpm |
20984 xg |
220.78 V05 |
25° |
6 x 85 ml |
13000 rpm |
21726 xg |
221.18 V02 |
38° |
4 x 100 ml |
4500 rpm |
3350 xg |
221.12 V03 |
0 - 90° |
4 x 100 ml |
5000 rpm |
3885 xg |
220.72 V06 |
0 - 90° |
12 x 15 ml conical |
6000 rpm |
4427 xg |
221.54 V02 |
32° |
6 x 50 ml conical |
6000 rpm |
4427 xg |
221.55 V02 |
40° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2761 xg |
221.16 V03 |
0 - 90° |
4 x 8 - PCR Strips |
15000 rpm |
15343 xg |
221.38 V01 |
45° |
Bình luận