Sản phẩm
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 45 Lít, SJ-FW45 Hãng Shinjineng- Hàn Quốc
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 45 Lít, SJ-FW45 Hãng Shinjineng- Hàn Quốc Nồi hấp dạng đứng Dung tích: 45 lít Loại bơm nước tự động qua hệ thống sensor cảnh báo mực nước Thang nhiệt độ làm việc : Môi trường đến 130 °C Kiểm soát nhiệt độ: PT100Ω Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C Áp suất: 1.2Kgf/ cm2 tại 121°C; 2.0Kgf/ cm2 tại 132°C Đồng hồ đo áp suất: 0~ 3Kgf/ cm2 Cài đặt thời gian: 99h59p Kích thước bên trong nồi: đáy Ø 300mm x cao 650mm Kích thước ngoài nồi (WxDxH): 600 x 550 x 1070mm
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 103 Lít, SJ-FW100 Hãng Shinjineng
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 103 Lít, SJ-FW100 Hãng Shinjineng Nồi hấp dạng đứng Dung tích: 103 lít Loại bơm nước tự động qua hệ thống sensor cảnh báo mực nước Thang nhiệt độ làm việc : Môi trường đến 130 °C Kiểm soát nhiệt độ: PT100Ω Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C Áp suất: 1.2Kgf/ cm2 tại 121°C; 2.0Kgf/ cm2 tại 132°C Đồng hồ đo áp suất: 0~ 3Kgf/ cm2 Cài đặt thời gian: 99h59p Kích thước bên trong nồi: đáy Ø 450mm x cao 650mm Kích thước giỏ: đáy Ø425 x cao 255
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 81 Lít, SJ-FW80 Hãng Shinjineng- Hàn Quốc
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 81 Lít, SJ-FW80 Hãng Shinjineng- Hàn Quốc Nồi hấp dạng đứng Dung tích: 81 lít Loại bơm nước tự động qua hệ thống sensor cảnh báo mực nước Thang nhiệt độ làm việc : Môi trường đến 130 °C Kiểm soát nhiệt độ: PT100Ω Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C Áp suất: 1.2Kgf/ cm2 tại 121°C; 2.0Kgf/ cm2 tại 132°C Đồng hồ đo áp suất: 0~ 3Kgf/ cm2 Cài đặt thời gian: 99h59p Kích thước bên trong nồi: đáy Ø 400mm x cao 650mm
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 62 Lít, SJ-FW60 Hãng Shinjineng- Hàn Quốc
Nồi Hấp Tiệt Trùng Hàn Quốc 62 Lít, SJ-FW60 Hãng Shinjineng- Hàn Quốc Nồi hấp dạng đứng Dung tích: 62 lít Loại bơm nước tự động qua hệ thống sensor cảnh báo mực nước Thang nhiệt độ làm việc : Môi trường đến 130 °C Kiểm soát nhiệt độ: PT100Ω Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C Áp suất: 1.2Kgf/ cm2 tại 121°C; 2.0Kgf/ cm2 tại 132°C Đồng hồ đo áp suất: 0~ 3Kgf/ cm2 Cài đặt thời gian: 99h59p Kích thước bên trong nồi: đáy Ø 350mm x cao 650mm
Nồi Nấu Môi Trường Nuôi Cấy 50 Lít NH-GZ50SG, Chiết Rót Tự Động
Cho nguyên liệu và nước vào nồi pha theo tỉ lệ phù hợp, cài đặt nhiệt độ và thời gian pha chế. Môi trường sẽ được khuấy trộn liên tục theo chu kỳ khuấy thuận nghịch giúp phân tán đều các nguyên liệu. Nhiệt độ giúp làm tan chảy nhanh các nguyên liệu. Sau thời gian hoàn tất, chọn chế độ định lượng thể tích rót, môi trường sẽ được định lượng và tự động bơm ra chai. Khi đặt chai đến vị trí trên bàn rót, cảm biến sẽ nhận biết và môi trường sẽ tự động bơm rót vào chai đến thể tích cài đặt bơm sẽ tắt.
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại A2, BSC-1500IIA2 Hãng Taisite
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại A2, BSC-1500IIA2 Hãng Taisite Ba mức độ bảo vệ: Người vận hành, Mẫu và Môi Trường Tủ an toàn sinh học cấp II dòng A2 với hệ thống luồng không khí: 70% không khí tuần hoàn và 30% thoát ra ngoài qua hệ thống lọc. Kích thước không gian làm việc (WxDxH mm):: 1300 * 520 * 640mm Loại kích thước 1 đến 2 người làm việc
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại A2, BSC-1200IIA2 Hãng Taisite
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại A2, BSC-1200IIA2 Hãng Taisite Ba mức độ bảo vệ: Người vận hành, Mẫu và Môi Trường Tủ an toàn sinh học cấp II dòng A2 với hệ thống luồng không khí: 70% không khí tuần hoàn và 30% thoát ra ngoài qua hệ thống lọc. Kích thước không gian làm việc (WxDxH mm):: 1000 * 520 * 640mm Loại kích thước 1 người làm việc
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại A2, BSC-1800IIA2 Hãng Taisite
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại A2, BSC-1800IIA2 Hãng Taisite Ba mức độ bảo vệ: Người vận hành, Mẫu và Môi Trường Tủ an toàn sinh học cấp II dòng A2 với hệ thống luồng không khí: 70% không khí tuần hoàn và 30% thoát ra ngoài qua hệ thống lọc. Kích thước không gian làm việc (WxDxH mm):: 1600 * 520 * 640mm Loại kích thước 2 đến 3 người làm việc
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại B2, BSC-1800IIB2 Hãng Taisite
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại B2, BSC-1800IIB2 Hãng Taisite Kích thước tổng thể của thiết bị (WxDxH mm): 1765 * 760 * 2200mm Kích thước không gian làm việc (WxDxH mm):: 1600 * 520 * 640mm Loại kích thước 2 đến 3 người làm việc
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại B2, BSC-1500IIB2 Hãng Taisite
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại B2, BSC-1500IIB2 Hãng Taisite Cấp độ sạch: HEPA: ISO cấp 5 (Class 100 of 100) / ULPA: ISO cấp 4 (Class 10 of 10) Mức độ / hiệu năng lọc: HEPA: ≥99,995%, @ 0,3 ųm / ULPA: ≥99,999%, @ 0,12 ųm Tốc độ gió đi xuống: 0,33 m / s Tốc độ không khí hút: 0,053 m / s Độ ồn: 65 dB Kích thước không gian làm việc (WxDxH mm):: 1300 * 520 * 640mm Loại kích thước 1 đến 2 người làm việc
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại B2, BSC-1200IIB2 Hãng Taisite
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại B2, BSC-1200IIB2 Hãng Taisite Kích thước tổng thể của thiết bị (WxDxH mm): 1165 * 760 * 2200mm Kích thước không gian làm việc (WxDxH mm):: 1000 * 520 * 640mm Cấp độ sạch: HEPA: ISO cấp 5 (Class 100 of 100) / ULPA: ISO cấp 4 (Class 10 of 10) Mức độ / hiệu năng lọc: HEPA: ≥99,995%, @ 0,3 ųm / ULPA: ≥99,999%, @ 0,12 ųm Tốc độ gió đi xuống: 0,33 m / s Tốc độ không khí hút: 0,053 m / s Độ ồn: 65 dB
Cân Điện Tử 32 Kg, KL32000 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 32 Kg, KL32000 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân:4500g/32000g Độ phân giải: 0.1g/1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g/0.5g Tuyến tính: ± 0,2g/± 1g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 4500g/32000g
Cân Điện Tử 20 Kg, KL20001D Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 20 Kg, KL20001D Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân:4500g/20000g Độ phân giải: 0.1g/1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g/0.5g Tuyến tính: ± 0,2g/± 1g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 4500g/20000g
Cân Điện Tử 16 Kg, KL16001D Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 16 Kg, KL16001D Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân:4500g/16000g Độ phân giải: 0.1g/1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g/0.5g Tuyến tính: ± 0,2g/± 1g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 4500g/16000g
Cân Điện Tử 32 Kg, KL32000 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 32 Kg, KL32000 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân:32000g Độ phân giải: 1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,1g Tuyến tính: ± 0,1g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 32000 g
Cân Điện Tử 20 Kg, KL20000 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 20 Kg, KL20000 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân:20000g Độ phân giải: 1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,1g Tuyến tính: ± 0,1g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 20000 g
Cân Điện Tử 15 Kg, KL15000 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 15 Kg, KL15000 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân:15000g Độ phân giải: 1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,1g Tuyến tính: ± 0,1g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 15000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 32 Kg,KL32001.5 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 32 Kg,KL32001.5 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 32000g Độ phân giải: 0,5g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g Tuyến tính: ± 0,5g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 32000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 32 Kg,KL32001.2 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 32 Kg,KL32001.2 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 32000g Độ phân giải: 0,2g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,1g Tuyến tính: ± 0,4g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 32000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 32 Kg,KL32001 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 32 Kg,KL32001 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 32000g Độ phân giải: 0,1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤4 Tính lặp lại: 0,1g Tuyến tính: ± 0,4g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 32000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 20 Kg,KL20001 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 20 Kg,KL20001 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 20000g Độ phân giải: 0,1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤4 Tính lặp lại: 0,1g Tuyến tính: ± 0,3g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 20000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 16 Kg,KL16001 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 16 Kg,KL16001 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 16000g Độ phân giải: 0,1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g Tuyến tính: ± 0,3g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 16000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 12 Kg,KL12001 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 12 Kg,KL12001 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 12000g Độ phân giải: 0,1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g Tuyến tính: ± 0,3g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 12000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 10 Kg,KL10001 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 8 Kg,KL10001 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 10000g Độ phân giải: 0,1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g Tuyến tính: ± 0,3g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 10000 g
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 8 Kg,KL8001 Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Điện Tử 1 Số Lẻ 8 Kg,KL8001 Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 8000g Độ phân giải: 0,1g Hiệu chuẩn: Bên ngoài Kích thước chảo: 210x320mm Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Tính lặp lại: 0,05g Tuyến tính: ± 0,2g Tải tối thiểu: 20 g Hiển thị: LCD Phạm vi Tare (Trừ): 8000 g
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo 62L Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo 62L Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 60g Độ phân giải: 0,01g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,01g Tuyến tính: ± 0,03g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,1% Độ ẩm lặp lại: ± 0,50% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo 163L Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo 163L Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 160g Độ phân giải: 0,001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,001g Tuyến tính: ± 0,003g Thời gian phản hồi (giây): ≤4 Độ ẩm đọc được: 0,01% Độ ẩm lặp lại: ± 0,20% (~ 2g mẫu)
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo 163M Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo 163M Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 160g Độ phân giải: 0,001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,001g Tuyến tính: ± 0,003g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,01% Độ ẩm lặp lại: ± 0,18% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo A64L Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo A64L Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 60g Độ phân giải: 0,0001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,1mg Tuyến tính: ± 0,0003g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,001% Độ ẩm lặp lại: ± 0,18% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G62L Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G62L Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 60g Độ phân giải: 0,01g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,01g Tuyến tính: ± 0,03g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,1% Độ ẩm lặp lại: ± 0,50% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G163M Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G163M Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 160g Độ phân giải: 0,001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,001g Tuyến tính: ± 0,003g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,01% Độ ẩm lặp lại: ± 0,18% (~ 2g mẫu)
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G163L Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G163L Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 160g Độ phân giải: 0,001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,001g Tuyến tính: ± 0,003g Thời gian phản hồi (giây): ≤4 Độ ẩm đọc được: 0,01% Độ ẩm lặp lại: ± 0,20% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G64AM Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm i-Thermo G64AM Hãng BEL Engineering - Ý Hiển thị: Đồ họa ma trận chấm Khả năng cân: 60g Độ phân giải: 0,0001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa cân đường kính 100mm Tính lặp lại: 0,1mg Tuyến tính: ± 0,0003g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,01% Độ ẩm lặp lại: ± 0,18% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C
Cân Phân Tích Độ Ẩm M5-Thermo 62L Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm M5-Thermo 62L Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 60g Độ phân giải: 0,01g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa mẫu 100mm Tính lặp lại: 0,01g Tuyến tính: ± 0,03g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,1% Độ ẩm lặp lại: ± 0,50% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C Chế độ sấy khô: Thời gian (1-99 phút) /% Autostop / Autostop tuyệt đối / Thủ công Cấu hình nhiệt độ: tiêu chuẩn / nhanh / nhẹ / các bước Hiển thị kết quả : % Độ ẩm,% cặn khô, ATRO
Cân Phân Tích Độ Ẩm M5-Thermo 163L Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm M5-Thermo 163L Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 160g Độ phân giải: 0,001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa mẫu 100mm Tính lặp lại: 0,001g Tuyến tính: ± 0,003g Thời gian phản hồi (giây): ≤4 Độ ẩm đọc được: 0,01% Độ ẩm lặp lại: ± 0,20% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C Chế độ sấy khô: Thời gian (1-99 phút) /% Autostop / Autostop tuyệt đối / Thủ công Cấu hình nhiệt độ: tiêu chuẩn / nhanh / nhẹ / các bước Hiển thị kết quả : % Độ ẩm,% cặn khô
Cân Phân Tích Độ Ẩm M5-Thermo 163M Hãng BEL Engineering - Ý
Cân Phân Tích Độ Ẩm M5-Thermo 163M Hãng BEL Engineering - Ý Khả năng cân: 60g Độ phân giải: 0,001g Hiệu chuẩn: Chuẩn ngoại Kích thước đĩa cân: Đĩa mẫu 100mm Tính lặp lại: 0,001g Tuyến tính: ± 0,0003g Thời gian phản hồi (giây): ≤3 Độ ẩm đọc được: 0,01% Độ ẩm lặp lại: ± 0,18% (~ 2g mẫu) Phạm vi nhiệt độ: 35-160 ° C, bước 1 ° C
Fanpage Facebook
HÃNG TAISITE - MỸ
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Thống kê
- Đang online 27
- Hôm nay 2,285
- Hôm qua 2,159
- Trong tuần 23,637
- Trong tháng 51,399
- Tổng cộng 5,013,497