Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 4000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450*450*500
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 650℃, 100 Lít, GWX-100C, Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 100℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 4000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450*450*500
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 650℃, 200 Lít, GWX-200C, Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 100℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 5000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 600*600*600
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 500℃, 200 Lít, GWX-200B Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 5000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 600*600*600
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 700*800*900
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 50℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 700*800*900
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 650℃, 1000 Lít, GWX-1000C Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+100℃-650℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 50℃ đến 650℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 12000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 1000*1000*1000
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 500℃, 1000 Lít,GWX-1000B Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+50℃-500℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 50℃ đến 500℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 12000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 1000*1000*1000
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 400℃, 1000 Lít, GWX-1000A Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 1000*1000*1000
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 8500W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 700*800*900
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 400℃, 200 Lít, GWX-200A Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 5000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 600*600*600
Tủ Sấy Nhiệt Độ Cao 400℃, 100 Lít, GWX-100A Hãng Taisitelab/Mỹ
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20℃-400℃ (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 20℃ đến 400℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃~1.0℃
Biến động nhiệt độ: ±0.5℃~1.0℃
Môi trường hoạt động: +5~40℃
Công suất: 4000W
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450*450*500
Tủ Sấy 500 Độ C,Thể tích 240 Lít Model: HHG-9249A
Thể tích tủ : 240 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 500×600×750
Tủ Sấy 500 Độ C,Thể tích 140 Lít
Model: HHG-9149A
Thể tích tủ : 140 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450×550×550
Thể tích tủ : 70 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+30°C đến 500°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 400×400×450
Công suất tiêu thụ: 3400W
Tủ Sấy 400 Độ C 240 Lít ,HHG-9248A Hãng Taisitelab
Thể tích tủ : 240 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 500×600×750
Công suất tiêu thụ: 3000W
Tủ Sấy 400 Độ C,Thể tích 140 Lít Model: HHG-9148A
Thể tích tủ : 140 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 450x550x550
Tủ Sấy 400 Độ C 70 Lít ,HHG-9078A Hãng Taisitelab
Thể tích tủ : 70 Lít
Phạm vi nhiệt độ cài đặt: RT+20°C đến 400°C
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2°C
Độ phân giải nhiệt độ trên màn hình hiển thị: 1°C
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm: 400x400x450