Fanpage Facebook
Danh mục sản phẩm
HÃNG TAISITE - MỸ
Hổ trợ trực tuyến
Mr.Đăng - 0903 07 1102
Tư vấn viên - 0983 23 8192
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy ly tâm Z326 | Hermle – Đức
Z326
Hermle – Đức
12 tháng
Hàng có sẵn
Máy ly tâm Z326 | Hermle – Đức
Model: Z326
Hãng sx: Hermel – Đức
Xuất xứ: Đức
Đạt điêu chuẩn ISO9001, ISO 13485 ,CE…
Cung cấp đầy đủ CO,CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu
Giới thiệu:
- Z326 là 1 máy li tâm có thể tích hợp nhiều loại Rotor khác nhau, Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010,có thể li tâm trong thời gian ngắn bằng cách sử dụng phím ly tâm nhanh “Quick”
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 23545 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 18000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 40 cm x 36 cm x 48 cm
- Khối lượng: 43 kg
Mã đặt hàng:
- 312.00 V03 - Z 326, 230 V / 50 - 60 Hz / 455 W
- 312.00 V04 - Z 326, 120 V / 50 - 60 Hz / 455 W
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Cải tiến hệ thống thông số để giữ mẫu mát
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
4 x 100 ml |
4500 rpm |
3350 xg |
221.12 V03 |
0 - 90° |
4 x 100 ml |
5000 rpm |
3885 xg |
220.72 V06 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
11000 rpm |
13932 xg |
220.78 V05 |
25° |
6 x 85 ml |
9000 rpm |
10413 xg |
221.18 V02 |
38° |
4 x 85 ml |
12000 rpm |
14809 xg |
221.20 V02 |
30° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830xg |
221.19 V02 |
35° |
6 x 50 ml |
6000 rpm |
4427 xg |
221.55 V02 |
40° |
6 x 50 ml |
12000 rpm |
13522 xg |
221.22 V02 |
26° |
10 x 50 ml conical |
7500 rpm |
8174 xg |
221.52 V02 |
38° |
20 x 10 ml |
12000 rpm |
15775 xg |
221.28 V02 |
30° |
12 x 15 ml |
6000 rpm |
4427 xg |
221.54 V02 |
32° |
44 x 1,5/2,0 ml |
13500 rpm |
17113 xg |
220.88 V09 |
32°/55° |
30 x 1,5/2,0 ml |
13000/14000 rpm |
17758 xg |
221.17 V07 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
14000rpm |
18624xg |
220.87 V16 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml * |
14000rpm |
18624 xg |
220.87 V15 |
45° |
12 x 1,5/2,0 ml |
18000 rpm |
23542 xg |
221.23 V02 |
40 ° |
64 x 0,4 ml |
13500 rpm |
16298xg |
220.92 V06 |
40° |
4 x 8 - PCR-Strips |
15000 rpm |
15343 xg |
221.38 V01 |
45° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V03 |
0 - 90° |
Bình luận